Đọc nhanh: 我们结婚吧! (ngã môn kết hôn ba). Ý nghĩa là: Chúng ta kết hôn nhé.
Ý nghĩa của 我们结婚吧! khi là Câu thường
✪ Chúng ta kết hôn nhé
《我们结婚吧!》是一款动作小游戏,游戏大小为11044K。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们结婚吧!
- 我们 歇 一歇 吧 !
- Chúng ta nghỉ một lát đi.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 我们 去 海滩 玩吧 !
- Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!
- 我们 结婚 吧
- Chúng ta kết hôn nhé.
- 我们 合资 吧 !
- Chúng ta góp vốn đi!
- 我们 打车 吧 !
- Chúng ta gọi xe đi!
- 我们 快 回家吧
- Chúng ta mau về nhà đi!
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 我们 从 后门 走 吧 !
- Chúng ta đi từ cửa sau nhé!
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 我们 到 甲板 上去 走走 吧
- Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!
- 你 给 我们 领个 道 儿 吧
- bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!
- 我们 一起 干杯 吧 !
- Chúng ta cùng nâng ly nhé!
- 我们 一起 去 爬山 吧 !
- Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!
- 我们 去 吃 烧烤 吧 !
- Chúng ta đi ăn đồ nướng nhé.
- 周末 我们 去 爬山 吧
- Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!
- 周末 我们 见个面 吧 !
- Cuối tuần chúng ta gặp nhau đi!
- 我们 把 时间 定 一定 吧
- Chúng ta quyết định thời gian đi!
- 我们 缘爱 结婚
- Chúng tôi vì yêu mà kết hôn.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我们结婚吧!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们结婚吧! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
吧›
婚›
我›
结›