我们结婚吧! wǒmen jiéhūn ba!

Từ hán việt: 【ngã môn kết hôn ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我们结婚吧!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (ngã môn kết hôn ba). Ý nghĩa là: Chúng ta kết hôn nhé.

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我们结婚吧! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我们结婚吧! khi là Câu thường

Chúng ta kết hôn nhé

《我们结婚吧!》是一款动作小游戏,游戏大小为11044K。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们结婚吧!

  • - 我们 wǒmen xiē 一歇 yīxiē ba

    - Chúng ta nghỉ một lát đi.

  • - 我们 wǒmen zǒu 楼梯 lóutī 上楼 shànglóu ba

    - Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!

  • - 我们 wǒmen 海滩 hǎitān 玩吧 wánba

    - Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!

  • - 我们 wǒmen 结婚 jiéhūn ba

    - Chúng ta kết hôn nhé.

  • - 我们 wǒmen 合资 hézī ba

    - Chúng ta góp vốn đi!

  • - 我们 wǒmen 打车 dǎchē ba

    - Chúng ta gọi xe đi!

  • - 我们 wǒmen kuài 回家吧 huíjiāba

    - Chúng ta mau về nhà đi!

  • - 我们 wǒmen kàn 鞭炮 biānpào ba

    - Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!

  • - 我们 wǒmen cóng 后门 hòumén zǒu ba

    - Chúng ta đi từ cửa sau nhé!

  • - 我们 wǒmen 前台 qiántái 结账 jiézhàng ba

    - Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.

  • - 我们 wǒmen dào 甲板 jiǎbǎn 上去 shǎngqù 走走 zǒuzǒu ba

    - Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!

  • - gěi 我们 wǒmen 领个 lǐnggè dào ér ba

    - bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 干杯 gānbēi ba

    - Chúng ta cùng nâng ly nhé!

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 爬山 páshān ba

    - Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!

  • - 我们 wǒmen chī 烧烤 shāokǎo ba

    - Chúng ta đi ăn đồ nướng nhé.

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 爬山 páshān ba

    - Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 见个面 jiàngèmiàn ba

    - Cuối tuần chúng ta gặp nhau đi!

  • - 我们 wǒmen 时间 shíjiān dìng 一定 yídìng ba

    - Chúng ta quyết định thời gian đi!

  • - 我们 wǒmen 缘爱 yuánài 结婚 jiéhūn

    - Chúng tôi vì yêu mà kết hôn.

  • - 我姐 wǒjiě 结婚 jiéhūn dōu 5 nián duō le 但是 dànshì 很少 hěnshǎo 看过 kànguò 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 红过 hóngguò liǎn zhēn 羡慕 xiànmù

    - Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我们结婚吧!

Hình ảnh minh họa cho từ 我们结婚吧!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们结婚吧! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao