Đọc nhanh: 悠然自得 (du nhiên tự đắc). Ý nghĩa là: Nhàn nhã, thích thảng, thênh thênh. Ví dụ : - 他们正悠然自得地在玩扑克。 爷爷退休后的日子过得悠然自得。 Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Ý nghĩa của 悠然自得 khi là Thành ngữ
✪ Nhàn nhã
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
✪ thích thảng
神态从容, 心情闲适的样子
✪ thênh thênh
不受任何拘束, 随心所欲, 安详悠闲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠然自得
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 我们 要 懂得 爱护 自己
- Chúng ta phải biết yêu bản thân mình.
- 他 自恋 得 太过分 了
- Anh ấy tự mãn quá mức.
- 悠然 神往
- tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 安闲自得
- an nhàn thoải mái
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 陶然自得
- vui sướng thoải mái.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 他 悠然自得 地 生活
- Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.
- 怡然自得
- vui mừng đắc ý
- 她 自己 突然 有 良心 了 杰克 就 得 跟着 她 吗
- Cô ấy đột nhiên được tận tâm và Jack phải nhảy tới?
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
- 只要 认真学习 , 自然 会 取得 好 成绩
- chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠然自得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠然自得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
悠›
然›
自›