Đọc nhanh: 若有所失 (nhược hữu sở thất). Ý nghĩa là: như thể một người đã đánh mất một thứ gì đó (thành ngữ), cảm thấy trống rỗng, nhìn hoặc cảm thấy không ổn định hoặc mất tập trung.
Ý nghĩa của 若有所失 khi là Thành ngữ
✪ như thể một người đã đánh mất một thứ gì đó (thành ngữ)
as if one had lost something (idiom)
✪ cảm thấy trống rỗng
to feel empty
✪ nhìn hoặc cảm thấy không ổn định hoặc mất tập trung
to look or feel unsettled or distracted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若有所失
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 我们 要 突破 所有 障碍
- Chúng tôi muốn vượt qua mọi rào cản.
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 惘然若失
- ngơ ngẩn như đánh mất cái gì
- 爽然若失
- thờ thẫn như người mất hồn.
- 我 有 若干 书要 读
- Tôi có một số sách cần đọc.
- 她 此刻 若有所思
- Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.
- 他 身上 的 所有 斗志 似乎 都 已 丧失殆尽
- Tất cả ý chí chiến đấu trên người anh ấy tựa hồ đều đã đánh mất hầu như không còn gì.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 有所 得 也 可能 有所 失
- Có thể có đôi chút thu lợi nhưng cũng có thể có đôi chút thiệt hại.
- 这篇 演讲 非常 令人 失望 , 它 回避 了 所有 主要 的 问题
- Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.
- 公司 将 补偿 客户 的 所有 损失
- Công ty sẽ bồi thường cho khách hàng mọi tổn thất.
- 如果 我 告诉 你 我 厌倦 了 失去 我 所有 的 挚爱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nói với bạn rằng tôi phát ốm vì mất đi những người tôi quan tâm?
- 我 抛开 所有 的 失败 继续前进
- Tôi bỏ lại tất cả những thất bại và bước tiếp.
- 所有 的 家畜 都 赶到 厩 里 , 因此 我们 几乎 不会 蒙受损失
- Tất cả gia súc đều được đưa vào chuồng, vì thế chúng tôi gần như không gánh chịu thiệt hại.
- 这 也 解释 了 为什么 所有 失踪 的 尸块 能 拼 起来
- Điều đó sẽ giải thích tại sao tất cả các bộ phận cơ thể bị thiếu lại ghép lại với nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 若有所失
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 若有所失 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
所›
有›
若›
Chán nản thất vọng
dường như có điều gì đó không ổn (thành ngữ)
làm như có thật; ăn không nói có
E sợbồn chồn
(nghĩa bóng) thua lỗbực bội(văn học) thất vọng như thể bị mất cái gì đó (thành ngữ)bối rối
tạm an ủi bản thân; đành tự an ủi
dường như không có việc ấy; điềm nhiên như không
Nhàn nhãthích thảngthênh thênh
tỉnh bơ; không biến sắc; rất bình tĩnh; tỉnh rụi; ung dung thản nhiên
tự mãnhoàn toàn bằng lòng với thành tích của một người (thành ngữ)
tự áitự thấm nhuầntự hài lòng