Đọc nhanh: 当做 (đương tố). Ý nghĩa là: cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như. Ví dụ : - 不要把群众的批评当做耳旁风。 không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.. - 参军后我就把部队当做自己的家。 sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
Ý nghĩa của 当做 khi là Động từ
✪ cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
认为;作为;看成
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
So sánh, Phân biệt 当做 với từ khác
✪ 当做 vs 看做
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当做
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 当日 事 , 当日 做 完
- việc hôm nào làm xong hôm ấy; việc hôm nay chớ để ngày mai.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 把 他 当做 一把 瑞士军刀 吧
- Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 她 这 正是 在 把 玩火 当做 儿戏
- Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.
- 当家做主
- quyết định việc nhà.
- 当时 我 恍然大悟 原来 我 是 在 做梦
- Lúc đó tôi chợt vỡ lẽ hóa ra là mình nằm mơ.
- 当天 的 工作 应该 当天 做 完
- Việc ngày nào nên làm xong ngày đó.
- 这样 做 很 恰当
- Làm như thế này rất phù hợp.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 他 把 驾驶员 当做 人质
- Anh ta coi tài xế như con tin.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 我 做 得 不好 , 不配 当 先进 工作者
- tôi làm không tốt, không xứng đáng được bầu làm lao động tiên tiến
- 不敢当 , 我 只是 做 了 应该 做 的 。
- "Không dám, tôi chỉ làm điều nên làm thôi."
- 当 你 不 工作 时 计划 做些 趣事
- Khi bạn không làm việc thì nghĩ làm những điều thú vị đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
当›