dāng

Từ hán việt: 【đương.đang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đương.đang). Ý nghĩa là: đũng quần; đáy quần, háng. Ví dụ : - đũng quần. - đũng ngang. - đũng dọc

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đũng quần; đáy quần

两条裤腿相连的部分

Ví dụ:
  • - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • - 横裆 héngdāng

    - đũng ngang

  • - 直裆 zhídāng

    - đũng dọc

  • - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

háng

两条腿的中间

Ví dụ:
  • - tuǐ dāng

    - cái háng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • - tuǐ dāng

    - cái háng

  • - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • - 直裆 zhídāng

    - đũng dọc

  • - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • - 横裆 héngdāng

    - đũng ngang

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裆

Hình ảnh minh họa cho từ 裆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình