dāng

Từ hán việt: 【đang.đương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đang.đương). Ý nghĩa là: cái khuyên; vòng tai; bông, hoạn quan; công công; thái giám.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái khuyên; vòng tai; bông

妇女戴在耳垂上的一种装饰品

hoạn quan; công công; thái giám

指宦官汉代宦官侍中、中常侍等的帽子上有黄金珰的装饰品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珰

Hình ảnh minh họa cho từ 珰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ