Đọc nhanh: 开膛手杰克 (khai thang thủ kiệt khắc). Ý nghĩa là: Jack the Ripper. Ví dụ : - 和开膛手杰克一较高下 Chiến đấu với Jack the ripper.. - 开膛手杰克还有十二宫杀手 Jack the Ripper và Zodiac Killer. - 就好像波士顿出现了"开膛手杰克" Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
Ý nghĩa của 开膛手杰克 khi là Danh từ
✪ Jack the Ripper
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开膛手杰克
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 我 是 说 杰克森
- Tôi đang nói về Jackson.
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开膛手杰克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开膛手杰克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
开›
手›
杰›
膛›