Đọc nhanh: 伯南克 (bá na khắc). Ý nghĩa là: Ben Shalom Bernanke (1953-), nhà kinh tế học Hoa Kỳ, Chủ tịch Fed từ năm 2006, Bernanke (tên).
Ý nghĩa của 伯南克 khi là Danh từ
✪ Ben Shalom Bernanke (1953-), nhà kinh tế học Hoa Kỳ, Chủ tịch Fed từ năm 2006
Ben Shalom Bernanke (1953-), US economist, Chairman of Fed from 2006
✪ Bernanke (tên)
Bernanke (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯南克
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯南克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯南克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
克›
南›