Đọc nhanh: 干元 (can nguyên). Ý nghĩa là: Quẻ Kiền; tượng trưng cho Trời; nguồn gốc muôn vật. ◇Dịch Kinh 易經: Đại tai kiền nguyên; vạn vật tư thủy; nãi thống thiên vân hành vũ thi; phẩm vật lưu hình 大哉乾元; 萬物資始; 乃統天雲行雨施; 品物流形 (Kiền quái 乾卦; Thoán từ 彖辭) Lớn thay kiền nguyên; muôn vật bắt đầu sinh ra; bao trùm thống lĩnh thiên nhiên; mây bay mưa rơi; mọi vật lưu chuyển thành hình. Niên hiệu của Đường Túc Tông 唐肅宗 (758-759)..
Ý nghĩa của 干元 khi là Danh từ
✪ Quẻ Kiền; tượng trưng cho Trời; nguồn gốc muôn vật. ◇Dịch Kinh 易經: Đại tai kiền nguyên; vạn vật tư thủy; nãi thống thiên vân hành vũ thi; phẩm vật lưu hình 大哉乾元; 萬物資始; 乃統天雲行雨施; 品物流形 (Kiền quái 乾卦; Thoán từ 彖辭) Lớn thay kiền nguyên; muôn vật bắt đầu sinh ra; bao trùm thống lĩnh thiên nhiên; mây bay mưa rơi; mọi vật lưu chuyển thành hình. Niên hiệu của Đường Túc Tông 唐肅宗 (758-759).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干元
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
干›