Đọc nhanh: 常客 (thường khách). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cây trồng thường xuyên, khách thường xuyên. Ví dụ : - 那一群说三道四的常客们聚集在小酒店里,议论那对医生夫妇。 Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Ý nghĩa của 常客 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) cây trồng thường xuyên
fig. sth that crops up frequently
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
✪ khách thường xuyên
frequent visitor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常客
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 他 经常 到 朋友家 做客
- Anh ấy thường đến nhà bạn làm khách.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 妈妈 对 客人 非常 热情
- Mẹ tôi rất nhiệt tình với khách.
- 他 经常 待客 人去 旅游
- Anh ấy thường xuyên tiếp đãi khách đi du lịch.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 她 为 客户服务 非常 用心
- Cô ấy rất tận tâm phục vụ khách hàng.
- 他 非常 诚信 对待 客户
- Anh ấy rất thành thật với khách hàng.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 政客 们 常常 交通 达成协议
- Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
- 我 经常 和 客户 打交道
- Tôi thường xuyên giao tiếp với khách hàng.
- 客户 对 产品 非常 满意
- Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm.
- 这次 足球比赛 , 客队 的 攻势 非常 猛烈
- trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
- 新 客户 的 反馈 非常 好
- Phản hồi từ khách hàng mới rất tốt.
- 我 是 这家 小 饭馆 的 常客
- Tôi là khách quen của quán ăn nhỏ này.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
常›