Đọc nhanh: 常住顾客 (thường trụ cố khách). Ý nghĩa là: Khách quen. Ví dụ : - 常住顾客可以使用酒店的游泳池,每天早上可享用免费的中西式 Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Ý nghĩa của 常住顾客 khi là Danh từ
✪ Khách quen
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常住顾客
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 别看 他俩 住 对门 , 平常 可 很少 见面
- mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 招引 顾客
- lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng
- 招徕 顾客
- mời chào khách hàng
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 这位 顾客 需要 帮助
- Người khách này cần sự giúp đỡ.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 小偷 被 抓住 时 显得 非常 慌
- Tên trộm khi bị bắt trông rất hoảng sợ.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 他 试图 套住 新 客户
- Anh ấy cố gắng lôi kéo khách hàng mới.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 我们 要 留住 顾客
- Chúng ta phải giữ chân khách hàng.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常住顾客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常住顾客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
客›
常›
顾›