Đọc nhanh: 知客 (tri khách). Ý nghĩa là: người tiếp khách; lễ tân, vị sư tiếp khách; tri khách tăng (trong chùa chiền).
Ý nghĩa của 知客 khi là Danh từ
✪ người tiếp khách; lễ tân
旧时帮助办喜事或丧事的人家招待宾客的人有的地区叫知宾
✪ vị sư tiếp khách; tri khách tăng (trong chùa chiền)
寺院中主管接待宾客的和尚也叫知客僧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知客
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 他 知道 屁 啊
- Anh ta biết cái gì chứ.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 他 是 一个 知名 的 客商
- Anh ấy là một lái buôn có tiếng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
知›