Đọc nhanh: 熟客 (thục khách). Ý nghĩa là: khách quen.
Ý nghĩa của 熟客 khi là Danh từ
✪ khách quen
常来的客人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟客
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 这 首歌 很 耳熟
- Bài hát này nghe rất quen.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 都 是 老 熟人 , 就别 客套 了
- Đều là người quen cả, đừng khách sáo nữa.
- 都 是 熟人 , 用不着 客气
- Đều là người quen, không cần khách khí.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熟客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
熟›