Đọc nhanh: 尚且 (thượng thả). Ý nghĩa là: vẫn; còn; vẫn còn; hãy còn; huống chi; huống hồ. Ví dụ : - 我尚且不能完成任务。 Tôi vẫn chưa thể hoàn thành nhiệm vụ.. - 这些尚且有点难处理。 Những việc này vẫn còn hơi khó xử lý.. - 这个问题尚且没有解决。 Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.
Ý nghĩa của 尚且 khi là Liên từ
✪ vẫn; còn; vẫn còn; hãy còn; huống chi; huống hồ
用于复句前一分句的动词前,提出某种明显的事例作比况,后一分句常有“何况”“更”等相呼应,对程度上有差别的同类事例作出必然的结论
- 我 尚且 不能 完成 任务
- Tôi vẫn chưa thể hoàn thành nhiệm vụ.
- 这些 尚且 有点 难 处理
- Những việc này vẫn còn hơi khó xử lý.
- 这个 问题 尚且 没有 解决
- Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 尚且
✪ 尚且 + Động từ/Tính từ
- 这个 计划 尚且 需要 改进
- Kế hoạch này vẫn cần cải thiện.
- 她 尚且 没有 完成 作业
- Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.
✪ Chủ ngữ 1 + 尚且 + Động từ, 何况 + Chủ ngữ 2
- 她 尚且 没有 出门 , 何况 去 旅行
- Cô ấy còn chưa ra ngoài, huống chi là đi du lịch.
- 我 尚且 不 知道 详情 , 何况 你
- Tôi còn chưa biết chi tiết, huống chi là bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚且
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 苟且偷安
- sống an phận thích an nhàn
- 苟且偷安
- chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 他 尚且 如此 , 你 呢 ?
- Anh ấy còn như thế, còn bạn thì sao?
- 她 尚且 没有 完成 作业
- Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.
- 我 尚且 不能 完成 任务
- Tôi vẫn chưa thể hoàn thành nhiệm vụ.
- 这么 难 , 老师 尚且 犯错
- Khó như vậy, thầy giáo còn mắc lỗi.
- 他 尚且 不知 , 何况 我 呢 ?
- Anh ấy còn chưa biết, huống chi tôi?
- 这个 计划 尚且 需要 改进
- Kế hoạch này vẫn cần cải thiện.
- 这些 尚且 有点 难 处理
- Những việc này vẫn còn hơi khó xử lý.
- 我 尚且 不 知道 详情 , 何况 你
- Tôi còn chưa biết chi tiết, huống chi là bạn.
- 她 尚且 没有 出门 , 何况 去 旅行
- Cô ấy còn chưa ra ngoài, huống chi là đi du lịch.
- 这个 问题 尚且 没有 解决
- Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚且
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚且 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
尚›