Đọc nhanh: 时尚 (thì thượng). Ý nghĩa là: mới; thời thượng; thịnh hành; thời trang; phong cách, trend; mode; mốt; xu hướng. Ví dụ : - 她穿得很时尚。 Cô ấy ăn mặc rất thời trang.. - 他的新发型非常时尚。 Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.. - 这些家具设计得很时尚。 Nội thất được thiết kế đầy phong cách.
Ý nghĩa của 时尚 khi là Tính từ
✪ mới; thời thượng; thịnh hành; thời trang; phong cách
当时的风尚
- 她 穿 得 很 时尚
- Cô ấy ăn mặc rất thời trang.
- 他 的 新发型 非常 时尚
- Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.
- 这些 家具 设计 得 很 时尚
- Nội thất được thiết kế đầy phong cách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 时尚 khi là Danh từ
✪ trend; mode; mốt; xu hướng
一个时期流行的生活方式和习惯
- 现在 穿 运动鞋 是 一种 时尚
- Mang giày thể thao hiện đang là mốt.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
- 设计师 们 总是 引领 时尚
- Các nhà thiết kế luôn đi đầu xu hướng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 时尚
✪ A + Phó từ + 时尚
A thời thượng/ phong cách như thế nào
- 这家 店 的 衣服 非常 时尚
- Quần áo trong cửa hàng này rất thời trang.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
✪ A + Động từ + 得 +Phó từ + 时尚
A làm gì xphong cách/ thời thượng/ thời trang như thế nào
- 她 打扮 得 非常 时尚
- Cô ấy ăn mặc rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时尚
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 她 的 服饰 很 时尚
- Trang phục của cô ấy rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 这 条 裙子 很 时尚
- Chiếc váy này rất thời thượng.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 她 打扮 得 非常 时尚
- Cô ấy ăn mặc rất thời trang.
- 他 喜欢 打扮 得 很 时尚
- Anh ấy thích ăn mặc rất thời trang.
- 他们 的 打扮 都 很 时尚
- Họ đều ăn mặc rất phong cách.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
- 这 设计 很洋 很 时尚
- Thiết kế này rất hiện đại và thời thượng.
- 这条 裤 很 时尚
- Chiếc quần này rất thời thượng.
- 这 条 裤子 的 款式 很 时尚
- Phong cách của chiếc quần này rất thời thượng.
- 这顶 帽子 非常 时尚
- Chiếc mũ này rất thời trang.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 她 著 很 时尚
- Cô ấy ăn mặc rất thời trang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时尚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时尚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尚›
时›