Đọc nhanh: 好气 (hảo khí). Ý nghĩa là: hạnh phúc, Đang trong tâm trạng tốt. Ví dụ : - 老人看见别人浪费财物,就没有好气儿。 ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải... - 又好气,又好笑。 vừa bực mình, vừa buồn cười.. - 人家好声好气地劝他,他倒不耐烦起来。 mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
Ý nghĩa của 好气 khi là Tính từ
✪ hạnh phúc
to be happy
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 又 好气 , 又 好笑
- vừa bực mình, vừa buồn cười.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Đang trong tâm trạng tốt
to be in a good mood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好气
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 今天天气 真好 呀
- Hôm nay thời tiết thật tốt.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 时气 好
- vận may.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 头顿 的 天气 很 好
- Thời tiết Vũng Tàu rất đẹp.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 天气 是 再好不过 了
- Thời tiết đẹp quá
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 那 气势 好 有威
- Thế lực đó rất có uy thế.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
气›