Hán tự: 女
Đọc nhanh: 女 (nữ.nhữ.nứ.nự). Ý nghĩa là: gái; nữ, giống cái (động vật), con gái. Ví dụ : - 那个女同学很聪明。 Cô bạn cùng lớp đó rất thông minh.. - 那个女生跳舞很好看。 Cô gái đó nhảy rất đẹp.. - 那只女猫很是可爱。 Con mèo cái đó rất đáng yêu.
Ý nghĩa của 女 khi là Tính từ
✪ gái; nữ
女性 (跟''男''相对)
- 那个 女同学 很 聪明
- Cô bạn cùng lớp đó rất thông minh.
- 那个 女生 跳舞 很 好看
- Cô gái đó nhảy rất đẹp.
✪ giống cái (động vật)
某些动物(雌性的)
- 那 只 女 猫 很 是 可爱
- Con mèo cái đó rất đáng yêu.
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
Ý nghĩa của 女 khi là Danh từ
✪ con gái
女儿
- 我 的 女儿 非常 可爱
- Con gái tôi rất dễ thương.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
✪ sao Nữ (một ngôi sao trong Nhị Thập Bát Tú)
二十八宿之一
- 女宿 很 美丽
- Sao Nữ rất xinh đẹp.
- 女宿 位于 二十八宿 中
- Sao Nữ nằm trong Nhị thập bát tú.
✪ phụ nữ; đàn bà; người phái nữ
指女子
- 她 是 一位 勇敢 的 女子
- Cô ấy là một người phụ nữ dũng cảm.
- 少女 们 在 公园 里 玩耍
- Các cô gái chơi đùa trong công viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 女 民兵
- nữ dân binh.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
trẻ; trẻ con; nhi đồng; con nítthanh niên; người trẻ; trai tráng; chàng trai (thường chỉ phái nam)con traiđực; trống (giống đực)thêm vào sau danh từ biểu thị sự nhỏ béthêm vào sau động từ; hình dung từ; lượng từ để tạo thành danh từhậu tố của một số
Con Cái (Thời Xưa Chỉ Con Trai Và Con Gái, Nay Chỉ Con Trai)
Mẹ, Má, U
cha; ba; phụ thân; bố; tía; phụbậc cha chúngười sáng tạo; người sáng lập; người khởi xướng
Nam