• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
  • Pinyin: Cōng
  • Âm hán việt: Thông
  • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耳总
  • Thương hiệt:SJCRP (尸十金口心)
  • Bảng mã:U+806A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 聪

  • Cách viết khác

    𦕻 𦖟 𦖻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 聪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thông). Bộ Nhĩ (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. thính (tai), 2. sáng suốt. Từ ghép với : Tai thính mắt tinh, Tai bên phải điếc. Chi tiết hơn...

Thông

Từ điển phổ thông

  • 1. thính (tai)
  • 2. sáng suốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tinh, thính, sáng

- Tai thính mắt tinh

* ② (văn) Thính giác

- Tai bên phải điếc.