Đọc nhanh: 妇女保健站 (phụ nữ bảo kiện trạm). Ý nghĩa là: Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ.
Ý nghĩa của 妇女保健站 khi là Danh từ
✪ Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女保健站
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 良家妇女
- con gái nhà lành.
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 社会 应该 解放 妇女 的 思想
- Xã hội nên giải phóng tư tưởng của phụ nữ.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 妇女 要求 同工同酬
- Phụ nữ yêu cầu công bằng lương bổng giữa nam và nữ.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妇女保健站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妇女保健站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
健›
女›
妇›
站›