妇女保健站 fùnǚ bǎojiàn zhàn

Từ hán việt: 【phụ nữ bảo kiện trạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妇女保健站" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ nữ bảo kiện trạm). Ý nghĩa là: Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妇女保健站 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妇女保健站 khi là Danh từ

Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女保健站

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - shì 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì de 成员 chéngyuán

    - Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.

  • - 妇女 fùnǚ 问题 wèntí 专号 zhuānhào

    - số chuyên đề về vấn đề phụ nữ

  • - 妇女界 fùnǚjiè

    - tầng lớp phụ nữ.

  • - 调弄 tiáonòng 妇女 fùnǚ

    - chòng ghẹo phụ nữ

  • - 良家妇女 liángjiāfùnǚ

    - con gái nhà lành.

  • - 拐卖妇女 guǎimàifùnǚ

    - lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.

  • - 拐骗 guǎipiàn 妇女 fùnǚ

    - lừa gạt phụ nữ.

  • - yào 努力 nǔlì 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.

  • - 保安 bǎoān 正在 zhèngzài 门口 ménkǒu 站岗 zhàngǎng

    - Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.

  • - 运动 yùndòng 可以 kěyǐ 保健 bǎojiàn 心脏 xīnzàng

    - Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.

  • - 社会 shèhuì 应该 yīnggāi 解放 jiěfàng 妇女 fùnǚ de 思想 sīxiǎng

    - Xã hội nên giải phóng tư tưởng của phụ nữ.

  • - 妇幼保健 fùyòubǎojiàn zhàn

    - trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em

  • - 妇女 fùnǚ 要求 yāoqiú 同工同酬 tónggōngtóngchóu

    - Phụ nữ yêu cầu công bằng lương bổng giữa nam và nữ.

  • - 保健品 bǎojiànpǐn 不能 bùnéng 代替 dàitì 药物 yàowù

    - Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.

  • - 妇女 fùnǚ 排卵期 páiluǎnqī 正常 zhèngcháng jiù 不易 bùyì 受孕 shòuyùn

    - Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.

  • - 保健食品 bǎojiànshípǐn 近年 jìnnián 呈现出 chéngxiànchū 销售 xiāoshòu 旺势 wàngshì

    - Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây

  • - 老人 lǎorén 调节 tiáojié 身心 shēnxīn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.

  • - 那个 nàgè 退休 tuìxiū 妇女 fùnǚ shì 临时 línshí 保姆 bǎomǔ

    - Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妇女保健站

Hình ảnh minh họa cho từ 妇女保健站

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妇女保健站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao