Hán tự: 母
Đọc nhanh: 母 (mẫu.mô). Ý nghĩa là: mẹ; má; u; bầm, bà; bác; cô, con cái; con mái. Ví dụ : - 那对母女很亲密。 Hai mẹ con rất thân thiết.. - 我的老母很疼爱我。 Mẹ tôi rất yêu thương tôi.. - 伯母经常给我讲故事。 Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
Ý nghĩa của 母 khi là Danh từ
✪ mẹ; má; u; bầm
母亲
- 那 对 母女 很 亲密
- Hai mẹ con rất thân thiết.
- 我 的 老母 很 疼爱 我
- Mẹ tôi rất yêu thương tôi.
✪ bà; bác; cô
家族或亲戚中的长辈女子
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
✪ con cái; con mái
(禽兽) 雌性的 (跟''公''相对)
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 你 的 狗 是 公 的 还是 母 的 ?
- Con chó của bạn là đực hay cái?
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lỗ ốc vít; đai ốc
(母儿) 指 一凸一凹配套的两件东西里的凹的一件
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 请 把 螺母 拧紧 一些
- Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.
✪ máy cái; máy chủ
有产生出其他事物的能力或作用的
- 这里 有 很多 工作母机 运作
- Có rất nhiều máy cái hoạt động ở đây.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 那个 可怜 的 孩子 失去 了 父母
- Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›