Đọc nhanh: 注意力缺失症 (chú ý lực khuyết thất chứng). Ý nghĩa là: Rối loạn tăng động thái chú ý chú ý (ADHD).
Ý nghĩa của 注意力缺失症 khi là Danh từ
✪ Rối loạn tăng động thái chú ý chú ý (ADHD)
attention deficit hyperactivity disorder (ADHD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注意力缺失症
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 长途 开车 要 注意安全
- Lái xe đường dài phải chú ý an toàn.
- 打雷 了 , 大家 注意安全 !
- Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 是 , 我会 注意安全
- Được, tôi sẽ chú ý đến an toàn.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 分散 注意力
- làm phân tán sức chú ý.
- 注意力 缺失 症 极具 争议性
- ADD là một chủ đề gây tranh cãi.
- 要 集中 注意力 , 不要 分神
- phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
- 压力 非常 大 需要 注意
- Áp lực rất lớn cần chú ý.
- 我 烦躁 得 没法 集中 注意力
- Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.
- 我要 集中 注意力 学习
- Tôi phải tập trung vào việc học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注意力缺失症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注意力缺失症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
失›
意›
注›
症›
缺›