Đọc nhanh: 大车 (đại xa). Ý nghĩa là: xe ngựa; xe bò, thợ máy; người phụ trách máy móc; người lái đầu máy xe lửa. Ví dụ : - 成群结队的大车装着军火、粮秣去支援前线。 đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.. - 卡车装不下,格外找了一辆大车。 Xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
Ý nghĩa của 大车 khi là Danh từ
✪ xe ngựa; xe bò
牲口拉的两轮或四轮载重车
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 卡车 装不下 , 格外 找 了 一辆 大车
- Xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
✪ thợ máy; người phụ trách máy móc; người lái đầu máy xe lửa
对火车司机或轮船上负责管理机器的人的尊称也作大伡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大车
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 我 有 一个 大 车库
- Tôi có một gara lớn.
- 赶 大车
- Đánh xe đi.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 这桥 傤 得 起 大 货车
- Cây cầu này có thể chịu được xe tải lớn.
- 这个 车间 大半 是 年轻人
- trong phân xưởng này quá nửa là thanh niên.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 请 帮 我 把 这包 大米 搭 上 卡车
- Xin hãy giúp tôi khiêng bao gạo này lên xe tải.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 我 开车 兜 了 一大 圈
- Tôi lái xe lượn một vòng lớn.
- 车停 在 大门口
- Xe đỗ trước cổng.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 请 避开 车流量 大 的 路段
- Hãy tránh các đoạn đường nhiều xe cộ.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 她 觉得 没有 汽车 并非 重大 缺憾
- Cô ấy cho rằng việc không có xe hơi không phải là một thiếu sót quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
车›