Đọc nhanh: 大型停车场 (đại hình đình xa trường). Ý nghĩa là: Bãi đậu xe cỡ lớn. Ví dụ : - 本文提出一种大型停车场反向寻车系统 Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
Ý nghĩa của 大型停车场 khi là Danh từ
✪ Bãi đậu xe cỡ lớn
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型停车场
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 我 有 一个 大 车库
- Tôi có một gara lớn.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 车停 在 大门口
- Xe đỗ trước cổng.
- 这是 一场 大型 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc lớn.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 这个 出口 通向 停车场
- Lối ra này dẫn đến bãi đậu xe.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
- 这是 一座 大型商场
- Đây là một trung tâm thương mại lớn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大型停车场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大型停车场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
场›
型›
大›
车›