Đọc nhanh: 汽车大梁板 (khí xa đại lương bản). Ý nghĩa là: Thép dầm xe ô tô.
Ý nghĩa của 汽车大梁板 khi là Danh từ
✪ Thép dầm xe ô tô
汽车大梁板主要用于制造汽车纵梁、横梁、前后车桥、保险杠等结构件,厚度一般为4.0—8.0mm是汽车结构钢板中需求量大,性能指标要求较高的钢种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车大梁板
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 她 觉得 没有 汽车 并非 重大 缺憾
- Cô ấy cho rằng việc không có xe hơi không phải là một thiếu sót quan trọng.
- 汽车 来 了 , 大家 赶紧 让 一 让
- Ô tô đến rồi, mọi người mau tránh ra một chút.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 大雪 埋掉 了 汽车
- Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.
- 董事会 决定 大规模 生产 这种 汽车
- Hội đồng quản trị quyết định sản xuất ô tô loại này với quy mô lớn.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车大梁板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车大梁板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
板›
梁›
汽›
车›