Đọc nhanh: 大王饶命 (đại vương nhiêu mệnh). Ý nghĩa là: Đại Vương tha mạng. Ví dụ : - 每次他这么说,我都会凑上脸蛋蹭他的怀抱,直到他喊“大王饶命” Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
Ý nghĩa của 大王饶命 khi là Danh từ
✪ Đại Vương tha mạng
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大王饶命
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 特命 全权大使
- Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- 王 大姐
- Chị Vương
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 大家 饶过 他 这 一回
- Mọi người tha thứ cho anh ta một lần này.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大王饶命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大王饶命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
大›
王›
饶›