Đọc nhanh: 大王 (đại vương). Ý nghĩa là: vua (nhà tư bản lũng đoạn nắm một ngành kinh tế), vua; chúa (về một nghề gì đó). Ví dụ : - 石油大王 vua dầu lửa. - 钢铁大王 vua gang thép. - 足球大王 vua bóng đá
Ý nghĩa của 大王 khi là Danh từ
✪ vua (nhà tư bản lũng đoạn nắm một ngành kinh tế)
指垄断某种经济事业的财阀
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 钢铁 大王
- vua gang thép
✪ vua; chúa (về một nghề gì đó)
指长于某种事情的人
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大王
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 王 大姐
- Chị Vương
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
- 大王 崩于 昨夜
- Đại vương tối qua băng hà rồi.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 这位 伟大 的 国王 已感 日暮途穷
- Vị vua vĩ đại đang ở giai đoạn cuối cuộc đời.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 大家 说 小王 去 留学 , 并 不是
- Mọi người nói rằng Tiểu Vương đi du học, nhưng thực ra không phải vậy.
- 王大夫 看病 很 认真
- Bác sĩ Vương khám bệnh rất cẩn thận.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
- 大王 是 古代 的 称谓
- Đại vương là một cách gọi trong thời cổ đại.
- 他 称王 , 大家 都 很 害怕
- Anh ấy tự xưng là vua, mọi người đều rất sợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
王›