Đọc nhanh: 幽默短信 (u mặc đoản tín). Ý nghĩa là: Tin nhắn hài hước. Ví dụ : - 有时候他还给我发一些幽默短信呢 Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
Ý nghĩa của 幽默短信 khi là Danh từ
✪ Tin nhắn hài hước
- 有时候 他 还 给我发 一些 幽默 短信 呢
- Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽默短信
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 幽默画
- Tranh hài.
- 言词 幽默
- Lời lẽ hài hước.
- 回复 短信
- Trả lời tin nhắn.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 紧急 的 短信
- Tin nhắn khẩn.
- 老师 挺 幽默
- Thầy giáo khá hài hước.
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 重要 的 短信
- Tin nhắn quan trọng.
- 我 在 发短信 呢
- Tôi đang cố gắng nhắn tin!
- 有时候 他 还 给我发 一些 幽默 短信 呢
- Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽默短信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽默短信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
幽›
短›
默›