Đọc nhanh: 卖布里奇 (mại bố lí kì). Ý nghĩa là: Eadweard Muybridge (Nhiếp ảnh gia người Anh; tiên phong trong nghiên cứu nhiếp ảnh về chuyển động và lĩnh vực chiếu phim động).
Ý nghĩa của 卖布里奇 khi là Danh từ
✪ Eadweard Muybridge (Nhiếp ảnh gia người Anh; tiên phong trong nghiên cứu nhiếp ảnh về chuyển động và lĩnh vực chiếu phim động)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖布里奇
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
- 超市 里 卖 红薯 吗 ?
- Siêu thị có bán khoai lang không?
- 这里 有 金银箔 卖
- Ở đây có bán giấy vàng bạc.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 屋里 挂 着 厚布 帐
- Trong phòng treo màn vải dày.
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 这里 卖 青布 吗 ?
- Ở đây bán vải đen không?
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卖布里奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卖布里奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
奇›
布›
里›