Đọc nhanh: 布盖大王 (bố cái đại vương). Ý nghĩa là: Hiệu của Phùng Hưng, người tỉnh Sơn Tây, bắc phần Việt Nam, từng đánh quân nhà Đường..
Ý nghĩa của 布盖大王 khi là Danh từ
✪ Hiệu của Phùng Hưng, người tỉnh Sơn Tây, bắc phần Việt Nam, từng đánh quân nhà Đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布盖大王
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 王 大姐
- Chị Vương
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布盖大王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布盖大王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
布›
王›
盖›