Đọc nhanh: 山大王 (sơn đại vương). Ý nghĩa là: tướng giặc.
Ý nghĩa của 山大王 khi là Danh từ
✪ tướng giặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山大王
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 游历 名山大川
- đi du lịch núi cao sông dài
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 王 大姐
- Chị Vương
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 山中 有个 强大 的 王
- Trên núi có một vị thủ lĩnh hùng mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山大王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山大王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
山›
王›