Đọc nhanh: 大热 (đại nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt lớn, rất phổ biến. Ví dụ : - 你发疯啦,这么大热天,还穿棉袄! Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!. - 夏天到了,大热天,我们常常可以看见狗总是在吐舌头。 Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
Ý nghĩa của 大热 khi là Danh từ
✪ nhiệt lớn
great heat
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
✪ rất phổ biến
very popular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大热
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 大家 热烈 地 庆祝 胜利
- Mọi người nhiệt liệt ăn mừng chiến thắng.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 大家 热烈鼓掌
- Mọi người vỗ tay nhiệt liệt.
- 大热天
- ngày đại nhiệt
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 热心 给 大家 办事
- Nhiệt tình làm việc vì mọi người.
- 他 务农 , 热爱 大自然
- Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
- 天气 异常 闷热 , 大家 都 预感 到 将要 下一场 大雨
- thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 大伙儿 就 像 久别重逢 的 亲人 一样 , 亲热 极了
- Mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
- 大热天 的 , 别忘了 多喝水
- Ngày nóng bức, đừng quên uống nhiều nước.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
热›