Đọc nhanh: 大声 (đại thanh). Ý nghĩa là: lớn tiếng; to tiếng; nói to. Ví dụ : - 他大声说话吓坏了小孩。 Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.. - 他大声叫醒了整个家。 Anh ấy gọi to đánh thức cả nhà.. - 大声朗读有助于记忆单词。 Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
Ý nghĩa của 大声 khi là Tính từ
✪ lớn tiếng; to tiếng; nói to
声音宏大;响亮
- 他 大声 说话 吓坏 了 小孩
- Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.
- 他 大声 叫醒 了 整个 家
- Anh ấy gọi to đánh thức cả nhà.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大声
✪ 大 + 点儿 + 声
nói to hơn hoặc tăng âm lượng
- 大 点儿 声 , 大家 听不见
- Nói to hơn chút, mọi người không nghe thấy.
- 能 不能 大 点儿 声 ?
- Có thể nói to hơn chút không?
✪ 大声 + 一点儿/一些
nói chuyện với âm thanh lớn hơn một chút hoặc yêu cầu người khác nói to hơn
- 老师 让 我们 大声 一些
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nói to hơn.
- 你 能 大声 一点儿 吗 ?
- Bạn có thể nói to hơn một chút không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大声
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
- 大声 呼喊
- gọi to
- 大声 呼唤
- gào to
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 声势浩大
- thanh thế lẫy lừng.
- 声势浩大
- thanh thế to lớn
- 我要 为 霸凌 以及 它 有 多么 危险 大声疾呼
- Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.
- 狗叫声 很大
- Tiếng chó sủa rất to.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 歌声 在 大厅 里 回荡
- tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
- 他 站 起来 大声 朗读
- Anh ấy đứng lên và đọc to.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
大›