Đọc nhanh: 声名大震 (thanh danh đại chấn). Ý nghĩa là: để tạo ra một cảm giác.
Ý nghĩa của 声名大震 khi là Thành ngữ
✪ để tạo ra một cảm giác
to create a sensation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声名大震
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 好 名声
- Thanh danh tốt.
- 羡慕 他 的 好 名声
- Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 游历 名山大川
- đi du lịch núi cao sông dài
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声名大震
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声名大震 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
声›
大›
震›