Đọc nhanh: 高声 (cao thanh). Ý nghĩa là: lớn tiếng; to tiếng. Ví dụ : - 一个女人在旅店门口高声叫骂。 Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Ý nghĩa của 高声 khi là Tính từ
✪ lớn tiếng; to tiếng
声音高;用听得清楚的正常说话的声音
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高声
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 她 的 声音 很 高
- Giọng nói của cô ấy rất cao.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 那个 男人 说话 高声 大 嗓
- Người đàn ông đó nói chuyện rất to.
- 这位 很名 , 声誉 很 高
- Người này rất nổi tiếng, danh tiếng rất cao.
- 蝉 在 枝头 高声 叫
- Con ve sầu kêu to trên cành.
- 潮上 的 歌声 忽而 高 , 忽而 低
- tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 此次 联赛 , 北京队 夺冠 呼声最高
- lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
- 高声 叫喊
- lớn tiếng kêu gào.
- 那个 人用 高声 恫吓 他 的 对手
- Người đó dùng giọng nói lớn để hăm dọa đối thủ của mình.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
高›