大叔 dàshū

Từ hán việt: 【đại thúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大叔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại thúc). Ý nghĩa là: chú; đại thúc (tôn xưng người cùng hàng với bố nhưng ít tuổi hơn). Ví dụ : - 。 Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.. - 。 Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.. - 。 Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大叔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大叔 khi là Danh từ

chú; đại thúc (tôn xưng người cùng hàng với bố nhưng ít tuổi hơn)

尊称跟父亲同辈而年纪较小的男子

Ví dụ:
  • - zhè shuō gèng zhào 大叔 dàshū 激怒 jīnù le

    - Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.

  • - 刚好 gānghǎo 大叔 dàshū yào dào 北京 běijīng xìn jiù tuō 捎去 shāoqù ba

    - Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.

  • - zhāng 大叔 dàshū 明天 míngtiān 进城 jìnchéng 一起 yìqǐ ba

    - Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叔

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 叔伯 shūbó 弟弟 dìdì

    - Em con chú con bác

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - shì 大巴 dàbā

    - Đó là xe khách.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 贝尔 bèiěr shì 意大利人 yìdàlìrén

    - Alexander Graham Bell là người Ý?

  • - zhè shuō gèng zhào 大叔 dàshū 激怒 jīnù le

    - Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.

  • - 叔叔 shūshu 潇洒 xiāosǎ 大方 dàfāng 风度翩翩 fēngdùpiānpiān

    - chú Lý tiêu sái hào phóng, phong độ ngời ngời

  • - zhāng 大叔 dàshū 明天 míngtiān 进城 jìnchéng 一起 yìqǐ ba

    - Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.

  • - 刚好 gānghǎo 大叔 dàshū yào dào 北京 běijīng xìn jiù tuō 捎去 shāoqù ba

    - Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大叔

Hình ảnh minh họa cho từ 大叔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大叔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao