Đọc nhanh: 大数 (đại số). Ý nghĩa là: toàn cục; toàn bộ; kế hoạch lớn, thiên mệnh; định mệnh; số mệnh; số phận, kế hoạch; sách lược. Ví dụ : - 他的大数已尽。 số mệnh anh ấy đã hết.
Ý nghĩa của 大数 khi là Danh từ
✪ toàn cục; toàn bộ; kế hoạch lớn
大局;大计
✪ thiên mệnh; định mệnh; số mệnh; số phận
命运注定的寿限
- 他 的 大数 已尽
- số mệnh anh ấy đã hết.
✪ kế hoạch; sách lược
计划或策略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大数
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 他 今年 多大 岁数 了
- Anh ấy năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
- 钱数 太大 , 我 可 赔垫 不起
- số tiền quá lớn, tôi không đền nỗi.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 绝大多数
- tuyệt đại đa số
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 员工 人数 扩大 到 300 人
- Số lượng nhân viên được mở rộng lên đến 300 người.
- 大多数 人 赞成 这个 方案
- phần lớn tán thành phương án này.
- 这个 方案 获得 大多数 人 的 支持
- phương án này được sự ủng hộ của đa số người dân.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
数›