Đọc nhanh: 够意思 (hú ý tư). Ý nghĩa là: đạt đến một trình độ nào đó, bạn thân; bạn chí cốt; bạn tâm giao, bạn cũ. Ví dụ : - 这篇评论说得头头是道,真够意思。 Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.. - 他能抽空陪你玩,就够意思的了。 anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.. - 他这样做,有点儿不够意思。 anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.
Ý nghĩa của 够意思 khi là Tính từ
✪ đạt đến một trình độ nào đó
达到相当的水平 (多用来表示赞赏)
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
✪ bạn thân; bạn chí cốt; bạn tâm giao
够朋友;够交情
- 他 能 抽空 陪你玩 , 就 够意思 的 了
- anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.
- 他 这样 做 , 有点儿 不够意思
- anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.
✪ bạn cũ
老朋友; 旧友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够意思
- 真 有意思
- Thật là thú vị.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 宁 他 不知 我 的 意思 ?
- Lẽ nào hắn ta không biết ý của tôi?
- 他 按照 字面上 的 意思
- Anh ấy đã hiểu nó theo nghĩa đen.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 他 话 中 的 意思 很 微妙
- Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 壮戏 很 有意思
- Kịch Choang rất thú vị.
- 这个 话茬 有 啥意思 ?
- Lời này có ý gì?
- 我 明白 这句 话 的 意思
- Tôi hiểu câu này có nghĩa là gì.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 大家 的 意思 是 一起 去
- Ý của mọi người là cùng đi.
- 我 当下 就 明白 了 他 的 意思
- Tôi đã hiểu ý của anh ấy ngay lúc đó.
- 请 不要 误解 我 的 意思
- Xin đừng hiểu lầm ý của tôi.
- 我 很 理解 他们 的 意思
- Tôi rất hiểu ý của bọn họ.
- 他 这样 做 , 有点儿 不够意思
- anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
- 他 能 抽空 陪你玩 , 就 够意思 的 了
- anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 够意思
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 够意思 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm够›
思›
意›