Đọc nhanh: 多故 (đa cố). Ý nghĩa là: Nhiều hoạn nạn. ◇Ban Bưu 班彪: Ai sinh dân chi đa cố 哀生民之多故 (Bắc chinh phú 北征賦) Thương xót cho dân sinh nhiều hoạn nạn. Nhiều xảo quyệt; gian trá. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thị dĩ thượng đa cố; tắc hạ đa trá 是以上多故; 則下多詐 (Chủ thuật 主術) Ấy là bề trên nhiều xảo quyệt; thì kẻ dưới lắm giả dối..
Ý nghĩa của 多故 khi là Danh từ
✪ Nhiều hoạn nạn. ◇Ban Bưu 班彪: Ai sinh dân chi đa cố 哀生民之多故 (Bắc chinh phú 北征賦) Thương xót cho dân sinh nhiều hoạn nạn. Nhiều xảo quyệt; gian trá. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thị dĩ thượng đa cố; tắc hạ đa trá 是以上多故; 則下多詐 (Chủ thuật 主術) Ấy là bề trên nhiều xảo quyệt; thì kẻ dưới lắm giả dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多故
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 这个 故事 包含 很多 哲理
- Câu chuyện này chứa đựng nhiều triết lý.
- 他 记得 许多 古往今来 的 故事
- anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
- 句 国有 很多 历史 故事
- Nước Câu Li có nhiều câu chuyện lịch sử.
- 事故 创了 很多 人
- Tai nạn làm bị thương nhiều người.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
- 这个 故事 感动 了 很多 人
- Câu chuyện này đã cảm động nhiều người.
- 他 的 故事 多么 感人 !
- Câu chuyện của anh ấy cảm động biết bao!
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
故›