Đọc nhanh: 多层架 (đa tằng giá). Ý nghĩa là: đũi.
Ý nghĩa của 多层架 khi là Danh từ
✪ đũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层架
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 我 喜欢 多层 蛋糕
- Tôi thích bánh kem nhiều tầng.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 这个 书架上 有 很多 书
- Kệ sách này có nhiều sách.
- 富裕 的 阶层 拥有 更 多 的 机会
- Tầng lớp giàu có nhiều cơ hội hơn.
- 这架 电梯 是 去 顶层 的
- Thang máy này đi lên tầng cao nhất.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多层架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多层架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
层›
架›