Đọc nhanh: 声明书 (thanh minh thư). Ý nghĩa là: tuyên bố.
Ý nghĩa của 声明书 khi là Danh từ
✪ tuyên bố
statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声明书
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 唔 声 琅琅 书声 起
- Âm "a" vang lên khi đọc sách.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 我刚 开始 听 一本 有声书
- Tôi vừa chọn một sách nói mới.
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声明书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声明书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
声›
明›