Đọc nhanh: 免责声明 (miễn trách thanh minh). Ý nghĩa là: từ chối trách nhiệm. Ví dụ : - 让我先做个免责声明 Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn
Ý nghĩa của 免责声明 khi là Động từ
✪ từ chối trách nhiệm
disclaimer
- 让 我 先 做 个 免责 声明
- Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免责声明
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 免于 罪责
- miễn xử phạt; miễn trách
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 厉声 责问
- nghiêm giọng chất vấn
- 厉声 斥责
- nghiêm nghị khiển trách.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 政府 发表 了 一份 声明
- Chính phủ đã phát biểu một bản tuyên bố.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 让 我 先 做 个 免责 声明
- Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免责声明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免责声明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
声›
明›
责›