Đọc nhanh: 权利声明 (quyền lợi thanh minh). Ý nghĩa là: tuyên bố bản quyền.
Ý nghĩa của 权利声明 khi là Động từ
✪ tuyên bố bản quyền
copyright statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权利声明
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 他们 丧失 了 权利
- Họ đã mất quyền lợi.
- 尖利 的 叫声
- tiếng gọi lanh lảnh.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 既得 权利
- Đã có được quyền lợi.
- 民事权利
- quyền dân sự.
- 合法权利
- quyền lợi hợp pháp
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 我们 需要 权衡利弊
- Chúng ta cần cân nhắc lợi ích và rủi ro.
- 他 有 权利 进行 答辩
- Anh ấy có quyền thực hiện biện hộ.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权利声明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权利声明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
声›
明›
权›