Đọc nhanh: 回忆 (hồi ức). Ý nghĩa là: hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại, kỷ niệm; hồi ức; ký ức. Ví dụ : - 我常回忆童年的时光。 Tôi thường nhớ về thời thơ ấu.. - 她不想回忆痛苦的事。 Cô ấy không muốn nhớ lại chuyện đau khổ.. - 我回忆起家乡的美景。 Tôi nhớ lại cảnh đẹp quê hương.
Ý nghĩa của 回忆 khi là Động từ
✪ hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại
往回想从前经历过的事
- 我常 回忆 童年 的 时光
- Tôi thường nhớ về thời thơ ấu.
- 她 不想 回忆 痛苦 的 事
- Cô ấy không muốn nhớ lại chuyện đau khổ.
- 我 回忆起 家乡 的 美景
- Tôi nhớ lại cảnh đẹp quê hương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 回忆 khi là Danh từ
✪ kỷ niệm; hồi ức; ký ức
想起来的过去的事情或者经历
- 这些 回忆 非常 美好
- Những ký ức này thật tuyệt vời.
- 她 的 回忆 渐渐 模糊
- Ký ức của cô ấy dần mờ nhạt.
- 她 的 回忆 里 满 是 温暖
- Ký ức của cô ấy đều đầy sự ấm áp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 回忆 với từ khác
✪ 回顾 vs 回忆
✪ 回忆 vs 回想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回忆
- 这 段 回忆 很 心酸
- Ký ức này rất đau lòng.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 珍贵 的 回忆
- Hồi ức đáng quý.
- 她 陷入 了 回忆 中
- Cô ấy đắm chìm trong ký ức.
- 我 回忆起 家乡 的 美景
- Tôi nhớ lại cảnh đẹp quê hương.
- 我 决定 回赠 的 礼物 是 我 刚刚 出齐 的 7 卷集 回忆录
- Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.
- 她 心底 藏 着 美好 回忆
- Cô ấy cất giữ những kỷ niệm đẹp sâu thẳm trong trái tim mình.
- 她 的 回忆 里 满 是 温暖
- Ký ức của cô ấy đều đầy sự ấm áp.
- 回忆录 热
- cơn sốt(trào lưu)
- 徒留 回忆 而已
- Chỉ còn lại ký ức thôi.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 那 回忆 很 甘好
- Kỷ niệm đó rất tuyệt vời.
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 她 的 回忆 渐渐 模糊
- Ký ức của cô ấy dần mờ nhạt.
- 甜蜜 的 回忆
- Kỷ niệm ngọt ngào.
- 她 不想 回忆 痛苦 的 事
- Cô ấy không muốn nhớ lại chuyện đau khổ.
- 美好 的 回忆 难以忘怀
- Những kỷ niệm tươi đẹp khó mà quên.
- 听到 这 首歌 , 回忆 再次 浮现
- Nghe bài hát này, ký ức lại hiện lên.
- 最美 的 永远 是 回忆 因为 失去 才 懂得 珍惜
- những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回忆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回忆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
忆›