Đọc nhanh: 回音 (hồi âm). Ý nghĩa là: tiếng vọng; tiếng vang; tiếng vọng trở lại, thư hồi âm; thư trả lời; câu trả lời; hồi âm. Ví dụ : - 礼堂回音大,演奏效果差一些。 tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.. - 我连去三封信,但一直没有回音。 tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.. - 不管行还是不行,请给个回音。 cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
Ý nghĩa của 回音 khi là Danh từ
✪ tiếng vọng; tiếng vang; tiếng vọng trở lại
回声
- 礼堂 回音 大 , 演奏 效果 差 一些
- tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.
✪ thư hồi âm; thư trả lời; câu trả lời; hồi âm
答复的信;回话
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回音
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 立候 回音
- đợi hồi âm ngay.
- 浊音 在 屋内 回荡
- Âm trầm vang vọng trong phòng.
- 礼堂 回音 大 , 演奏 效果 差 一些
- tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 在 大庭广众 中 , 声音 回荡
- Âm thanh vang vọng trong đại sảnh.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
音›