Đọc nhanh: 回想 (hồi tưởng). Ý nghĩa là: hồi tưởng; nhớ; nhớ lại; nghĩ lại (việc đã qua); hồi ức. Ví dụ : - 回想不起来。 nhớ không ra. - 回想起不少往事。 nhớ lại không ít chuyện xưa
Ý nghĩa của 回想 khi là Động từ
✪ hồi tưởng; nhớ; nhớ lại; nghĩ lại (việc đã qua); hồi ức
想 (过去的事)
- 回想 不 起来
- nhớ không ra
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
So sánh, Phân biệt 回想 với từ khác
✪ 回忆 vs 回想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回想
- 我 不想 回答 他 的 问题
- Tôi không muốn trả lời câu hỏi của anh ấy.
- 师傅 我 想 回 西洲
- Sư phụ con muốn về tây châu
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 想 好 了 再 回答 , 别 瞎蒙
- Nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa.
- 回想 不 起来
- nhớ không ra
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
- 想 办法 赎回 抵押物
- Tìm cách chuộc lại vật thế chấp.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 她 想 回归 儿童 时代
- Cô ấy muốn trở về thời thơ ấu.
- 父亲 想 离开 无休无止 的 竞争 , 回到 他 的 故乡
- Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình
- 他 迫不及待 地想 回家
- Anh ấy nóng lòng muốn về nhà.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 每当 回想起来 就 会 感到 全身 乏力 , 灵魂 出窍 似的
- Bất cứ khi nào tôi nghĩ tới, toàn bộ cơ thể của tôi cảm thấy mệt mỏi linh hồn của tôi giống như thoát khỏi cơ thể vậy.
- 她 不想 回忆 痛苦 的 事
- Cô ấy không muốn nhớ lại chuyện đau khổ.
- 我 想 擦掉 所有 关于 他 的 回忆
- Tôi muốn xoá sạch những kí ức về anh ta
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 母亲 对 儿女 朝思暮想 希望 他们 能 尽快 回家 团圆
- Người mẹ nghĩ về các con trai và con gái của mình, mong rằng họ có thể về nhà và đoàn tụ càng sớm càng tốt.
- 他 想 修复 它们 他 想 找回 控制权
- Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 我 躺 在 床上 回想 王大爷 给 我 讲 的 那 番话
- Tôi nằm trên giường và nhớ lại những lời ông Wang đã nói cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
想›
kỷ niệmvật làm kỷ niệmvật kỷ niệm
Nhớ Lại
Ngược Dòng, Truy Ngược, Truy Xuất Nguồn Gốc
Ấn Tượng
nhớ lại; nhớ rahồi ứctruy niệm
quay đầu lại; quay đầu lại phía saunhớ lại; nhìn lại; hồi tưởng; nghĩ lại
Ký Ức
hồi tưởng; tưởng nhớ; nhớ lại
hồi ức; nhớ lạihồi tưởng
Nhìn Lại, Xem Lại (Vấn Đề), Hồi Tưởng