Đọc nhanh: 唐宋八大家 (đường tống bát đại gia). Ý nghĩa là: Tám người khổng lồ trong văn xuôi Đường và Tống, đặc biệt. tham gia vào phong trào Kinh điển 古文運動 | 古文运动, cụ thể là: Han Yu 韓愈 | 韩愈, Liu Zongyuan 柳宗元, Ouyang Xiu 歐陽修 | 欧阳修, cha con Tam Sư 三蘇 | 三苏, Wang Annshi 王安石, Zeng Gong 曾鞏 |曾巩.
Ý nghĩa của 唐宋八大家 khi là Danh từ
✪ Tám người khổng lồ trong văn xuôi Đường và Tống, đặc biệt. tham gia vào phong trào Kinh điển 古文運動 | 古文运动, cụ thể là: Han Yu 韓愈 | 韩愈, Liu Zongyuan 柳宗元, Ouyang Xiu 歐陽修 | 欧阳修, cha con Tam Sư 三蘇 | 三苏, Wang Annshi 王安石, Zeng Gong 曾鞏 |曾巩
Eight Giants of Tang and Song prose, esp. involved in the Classics movement 古文運動|古文运动, namely: Han Yu 韓愈|韩愈, Liu Zongyuan 柳宗元, Ouyang Xiu 歐陽修|欧阳修, the Three Su father and sons 三蘇|三苏, Wang Anshi 王安石, Zeng Gong 曾鞏|曾巩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐宋八大家
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 荒唐 玩笑 让 大家 尴尬
- Đùa phóng đãng khiến mọi người ngượng.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐宋八大家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐宋八大家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
唐›
大›
宋›
家›