- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
- Pinyin:
Hán
- Âm hán việt:
Hàn
- Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰𠦝韦
- Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
- Bảng mã:U+97E9
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 韩
-
Cách viết khác
㙔
𡋶
𩏑
-
Phồn thể
韓
Ý nghĩa của từ 韩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 韩 (Hàn). Bộ Vi 韋 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨フ一一一丨一一フ丨). Ý nghĩa là: 1. nước Hàn, 2. Triều Tiên. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước Hàn
- 2. Triều Tiên