• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Công 工 (+3 nét)
  • Pinyin: Gǒng
  • Âm hán việt: Củng
  • Nét bút:一丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰工凡
  • Thương hiệt:MHNI (一竹弓戈)
  • Bảng mã:U+5DE9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 巩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠔣

Ý nghĩa của từ 巩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Củng). Bộ Công (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Củng
Âm:

Củng

Từ điển phổ thông

  • vững chắc, bền chặt