Hán tự: 品
Đọc nhanh: 品 (phẩm). Ý nghĩa là: vật phẩm; phẩm; sản phẩm, đẳng cấp; phẩm cấp; thứ; hạng, chủng loại; loại. Ví dụ : - 这家商店的商品很丰富。 Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.. - 我们的公司推出了新的产品。 Công ty chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.. - 他带回了很多战利品。 Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
Ý nghĩa của 品 khi là Danh từ
✪ vật phẩm; phẩm; sản phẩm
物品
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 我们 的 公司 推出 了 新 的 产品
- Công ty chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đẳng cấp; phẩm cấp; thứ; hạng
等级;品级
- 这 道菜 真是 上品
- Món ăn này thực sự cao cấp.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 那个 酒店 的 服务 真是 下品
- Dịch vụ của khách sạn đó thật sự kém.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chủng loại; loại
种类
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 商店 里 有 不同 的 水果 品种
- Trong cửa hàng có các loại trái cây khác nhau.
✪ phẩm chất
品质
- 他 品学兼优 , 人人 称赞
- Anh ấy tài đức vẹn toàn, người người khen ngợi.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 她 的 人品 很 好
- Nhân phẩm của cô ấy rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phẩm (cấp quan thời xưa)
古代政府官员的等级,一共有九品。
- 他 的 官 很小 , 就是 个 九品 官
- Chức quan anh ta rất nhỏ, chỉ là quan cửu phẩm.
- 他 曾经 是 三品 大员
- Ông ta từng là quan tam phẩm.
✪ họ Phẩm
(Pǐn) 姓
- 我 姓品
- Tôi họ Phẩm.
Ý nghĩa của 品 khi là Động từ
✪ nhấm, thử, nếm, thưởng thức
尝;体味
- 请 您 品 一品 这 道菜
- Mời ngài nếm thử món này.
- 爷爷 喜欢 和 朋友 一起 品茶
- Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.
- 您 能 教我如何 品诗 吗 ?
- Ngài có thể dạy tôi làm thế nào để thưởng thức thơ không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phân biệt tốt xấu; đánh giá
辨别好坏;品评
- 你 慢慢 就品 出来 了
- Anh từ từ sẽ đánh giá được thôi.
- 她 常 品评 艺术
- Cô ấy thường đánh giá nghệ thuật.
✪ thổi
吹 (管乐器,多指箫)
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›