Đọc nhanh: 物品 (vật phẩm). Ý nghĩa là: vật phẩm; đồ vật; đồ đạc (dùng trong sinh hoạt). Ví dụ : - 我需要整理这些物品。 Tôi cần sắp xếp những đồ vật này.. - 请把你的物品放在这里。 Vui lòng đặt đồ đạc của bạn ở đây.. - 这些物品都很贵重。 Những món đồ này đều rất quý giá.
Ý nghĩa của 物品 khi là Danh từ
✪ vật phẩm; đồ vật; đồ đạc (dùng trong sinh hoạt)
东西 (多指日常生活中应用的)
- 我 需要 整理 这些 物品
- Tôi cần sắp xếp những đồ vật này.
- 请 把 你 的 物品 放在 这里
- Vui lòng đặt đồ đạc của bạn ở đây.
- 这些 物品 都 很 贵重
- Những món đồ này đều rất quý giá.
- 他 丢失 了 一些 重要 的 物品
- Anh ấy đã mất một số đồ vật quan trọng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 物品
✪ 把 + 物品 + động từ
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
- 我 把 物品 整理 好 了
- Tôi đã sắp xếp đồ đạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物品
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 贵重物品
- đồ vật quý giá
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 你 把 这个 折 成 物品
- Bạn mang cái này đổi thành vật phẩm.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
物›